- Từ điển Việt - Nhật
Những năm về sau
exp
ねんご - [年後] - [NIÊN HẬU]
- Yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại trong ~năm tới.: その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める
- Có được lãi trong một năm sau ~năm công ty thành lập.: 会社設立_年後に単年度での黒字にする
Xem thêm các từ khác
-
Những năm đã qua
おうねん - [往年] -
Những nước ký hiệp ước
じょうやくこく - [条約国] - [ĐiỀu ƯỚc quỐc] -
Những nỗi lo âu
きく - [危虞] - [nguy ngu], lo âu chuyện gia đình: 家庭の危虞 -
Những phân tích về tâm lý tiêu dùng
さいこぐらふぃっくぶんせき - [サイコグラフィック分析], category : マーケティング -
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja
にんぽう - [忍法] - [nhẪn phÁp] -
Những quy tắc
ほうき - [法規] -
Những rắc rối bên trong và ngoài nước
ないゆうがいかん - [内憂外患] - [nỘi Ưu ngoẠi hoẠn] -
Những sản phẩm chế biến từ sữa
にゅうせいひん - [乳製品] - [nhŨ chẾ phẨm] -
Những sản phẩm của các nước phía nam
なんぽうさん - [南方産] - [nam phƯƠng sẢn] -
Những thiệt hại do rão và trượt
くりーぷそんしょう - [クリープ損傷] -
Những thiệt hại do sương giá
そうがい - [霜害], sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng.: 野菜の霜害がひどかった., không bị thiệt hại do... -
Những thiệt hại do tuyết
せつがい - [雪害] -
Những thành viên
こうせいいん - [構成員] - [cẤu thÀnh viÊn], các thành viên chính thức: 政権の構成員, các thành viên trong gia đình: 家族の構成員,... -
Những thách thức để đạt được một điều gì
ちょうせん - [挑戦], category : 財政 -
Những thỏa thuận sơ bộ
ないこうしょう - [内交渉] - [nỘi giao thiỆp] -
Những thứ bỏ đi
はいきぶつ - [廃棄物] -
Những thứ lặt vặt
オドメント -
Những thứ thiu
ねばねば - [粘粘] -
Những thức nhặt được
ひろいもの - [拾い物], những thứ nhặt được trong nhà hát: 劇場内の拾い物, tìm kiếm những thứ có thể nhặt được... -
Những trang vàng
イエローページ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.