Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Những năm về sau

exp

ねんご - [年後] - [NIÊN HẬU]
Yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại trong ~năm tới.: その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める
Có được lãi trong một năm sau ~năm công ty thành lập.: 会社設立_年後に単年度での黒字にする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top