Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Những tổn thất đặc biệt

Kinh tế

とくべつそんしつ - [特別損失]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Những vấn đề lo lắng nội bộ

    ないゆう - [内憂] - [nỘi Ưu]
  • Những vấn đề trong nước

    ないむ - [内務] - [nỘi vỤ]
  • Những đám mây lớn

    にゅうどうぐも - [入道雲]
  • Những đồ trang trí trên quần áo

    そうしょく - [装飾], trang trí gỗ bằng sơn đen: 漆黒塗りの木の装飾, trang trí nội thất toàn bằng đồ cao cấp: 上品な室内装飾
  • Những độc giả đầu tiên

    いちじどくしゃ - [1次読者], category : マーケティング
  • Nhựa

    プラスチック, タール, じゅし - [樹脂], アスプァルト, gia công chế biến nhựa: 樹脂加工
  • Nhựa ABS

    アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし - [アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂], えーびーえすじゅし...
  • Nhựa AS

    アクリロニトリルスチレンじゅし - [アクリロニトリルスチレン樹脂]
  • Nhựa acril

    アクリルけいじゅし - [アクリル系樹脂], あくりるけいじゅし - [アクリル系樹脂], category : 樹脂
  • Nhựa acrilic

    アクリルじゅし - [アクリル樹脂]
  • Nhựa acryl

    アクリルじゅし - [アクリル樹脂], explanation : 射出成形用のものは、メタクリル酸メチルの重合体を主成分としたもので透明性に優れ流動性はポリスチレンより悪く、吸湿性があるので成形に際しては、充分に乾燥して水分を除去する必要がある。,...
  • Nhựa alkyd

    アルキドじゅし - [アルキド樹脂]
  • Nhựa allyl

    アリルじゅし - [アリル樹脂]
  • Nhựa amino

    アミノじゅし - [アミノ樹脂]
  • Nhựa anilin

    アニリンじゅし - [アニリン樹脂]
  • Nhựa bakelit

    ベークライト
  • Nhựa cao su Ả rập

    アラビアゴム, nhựa cao su Ả rập: アラビアゴム粘液, bột cao su Ả rập: アラビアゴム末
  • Nhựa cánh kiến

    シェラック
  • Nhựa cây

    にゅうえき - [乳液] - [nhŨ dỊch], じゅし - [樹脂], あぶら - [脂] - [chi], nhựa trao đổi ion: イオン交換樹脂, anh ta đang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top