Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhựa amino

Kỹ thuật

アミノじゅし - [アミノ樹脂]

Xem thêm các từ khác

  • Nhựa anilin

    アニリンじゅし - [アニリン樹脂]
  • Nhựa bakelit

    ベークライト
  • Nhựa cao su Ả rập

    アラビアゴム, nhựa cao su Ả rập: アラビアゴム粘液, bột cao su Ả rập: アラビアゴム末
  • Nhựa cánh kiến

    シェラック
  • Nhựa cây

    にゅうえき - [乳液] - [nhŨ dỊch], じゅし - [樹脂], あぶら - [脂] - [chi], nhựa trao đổi ion: イオン交換樹脂, anh ta đang...
  • Nhựa có tính cứng theo nhiệt

    ねつこうかせいじゅし - [熱硬化性樹脂], explanation : 熱や触媒により硬化する樹脂のことで、代表的なものにフェノール樹脂、エポキシ樹脂、ユリア樹脂、不飽和ポリエステル樹脂などがある。,...
  • Nhựa cơ khí

    エンパラ
  • Nhựa dẻo nóng

    ねつかそじゅし - [熱可塑樹脂] - [nhiỆt khẢ tỐ thỤ chi], nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi các bon: 炭素繊維強化熱可塑性樹脂,...
  • Nhựa dẻo theo nhiệt

    ねつかそせいじゅし - [熱可塑性樹脂], explanation : 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。
  • Nhựa epoxic

    エポキシけいじゅし - [エポキシ系樹脂], category : 樹脂
  • Nhựa furan

    フランじゅし - [フラン樹脂]
  • Nhựa furfural

    フルフラールじゅし - [フルフラール樹脂]
  • Nhựa hắc ín

    ター, タール
  • Nhựa kết dính

    セメント, ルートセメント
  • Nhựa melamine

    メラミンじゅし - [メラミン樹脂], category : 樹脂
  • Nhựa mủ (cây)

    ラテックス
  • Nhựa nhão

    ペーストレジン, category : 樹脂
  • Nhựa phenol

    フェノールじゅし - [フェノール樹脂]
  • Nhựa polyme CF

    ふっそじゅし - [ふっ素樹脂]
  • Nhựa thông

    てれぴんあぶら - [テレピン油], パインタール, ロジン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top