Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhang khói

n

かおりとけむり - [香りと煙]

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh

    はやい - [速い], きゅうそく - [急速], きゅう - [急], エクスプレス, クイック, はやく - [速く], ファースト, スピーディ,...
  • Nhanh chân

    あしばやい - [足速い] - [tÚc tỐc], bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn (nhanh chân): あの女の子は足速い子です
  • Nhanh chóng

    めきめき, みるみる - [見る見る], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], とっとと, てきぱきと, ちゃんちゃん,...
  • Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ

    ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • Nhanh gọn

    エクスプレス, あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần...
  • Nhanh nhanh

    ハイペース
  • Nhanh như bay

    とぶようにはやい - [飛ぶように速い], とびほどはやい - [飛びほど速い], すっと
  • Nhanh như chớp

    すっと
  • Nhanh nhạy

    えいびん - [鋭敏], しゅんびん - [俊敏], nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家, trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
  • Nhanh nhẩu

    キビキビ, てきぱき, てきぱきと, thái độ, động tác, nói năng rất nhanh nhẩu: キビキビした〔態度・動作・話し方などが〕,...
  • Nhanh nhẹn

    みがる - [身軽], びんかつ - [敏活] - [mẪn hoẠt], スピーディー, すばやい - [素早い], きびん - [機敏], かっぱつ - [活発],...
  • Nhanh tay

    てばやい - [手早い]
  • Nhanh trí

    たいぜんじじゃく - [泰然自若], すばしっこい, すばしこい
  • Nhanh và dứt khoát

    しゃきしゃき
  • Nhao lên

    おおさわぎする - [大騒ぎする]
  • Nhau thai

    のちざん - [後産] - [hẬu sẢn], たいばん - [胎盤], えな - [胞衣] - [bÀo y], nhau thai phát triển: 癒着胎盤, nhiễm độc nhau...
  • Nhem nhuốc

    どろだらけの - [泥だらけの]
  • Nhen lửa

    ひがもえる - [火が燃える]
  • Nhen nhúm

    はっせいする - [発生する], おきる - [起きる]
  • Nheo nhéo

    わめく, ひっきりなしにどなる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top