- Từ điển Việt - Nhật
Nhanh nhậy
adj
きびん - [機敏]
- Hoạt động một cách nhanh nhậy: 機敏に行動する
Xem thêm các từ khác
-
Nheo nhẻo
ひっきりなしにはなす - [ひっきりなしに話す] -
Nhiễu
かんしょう - [干渉], バッグ, nhiễu máy: 機械干渉 -
Nhuộm
そめる - [染める], いろどる - [彩る], こうや - [紺屋], pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè.: 花火が夏の夜空を彩った。 -
Nhà
うち - [家], ほんば - [本場], ハイム, じたく - [自宅], さと - [里], け - [家], かおく - [家屋], おたく - [お宅], いえ... -
Nhà giầu
きんまんか - [金満家] -
Nhà nhỏ
こや - [小屋] -
Nhà thờ
モスク, チャーチ, きょうかい - [教会], かいどう - [会堂] - [hỘi ĐƯỜng], nhà thờ acmenia: アルメニア教会, nhà thờ... -
Nhà thờ công giáo
こうきょうかい - [公教会] - [cÔng giÁo hỘi] -
Nhà thổ
かがい - [花街] - [hoa nhai] -
Nhài
インドジャスミン, ジャスミン, trà nhài: ジャスミンティー -
Nhành
えだ - [枝] -
Nhái
まねる, こかえる - [子蛙], ミミック, もぎ - [模擬], hàng nhái: 模擬品 -
Nhám
ざらざらな, ざらざらした, ラフ -
Nhánh
りっぱ - [立派], しぶ - [支部], してん - [支店], えだ - [枝] -
Nhân chứng
もくげきしゃ - [目撃者], しょうにん - [証人], さんこうにん - [参考人] - [tham khẢo nhÂn], nhân chứng ra hầu toà: 証人は裁判所に出頭する。,... -
Nhân lực
じんりき - [人力], マンパワー -
Nhân tình
じんせい - [人生], あいじん - [愛人] -
Nhân tính
にんげんせい - [人間性], ヒューマン, nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,... -
Nhãn
りゅうがん - [竜眼], ふだ - [札], ふごう - [符号], ひょうし - [表紙], にふだ - [荷札], つけがみ - [付け紙] - [phÓ chỈ],... -
Nhãn dán
レッテル, レーベル, ラベル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.