Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhiệt độ electron

Kỹ thuật

でんしおんど - [電子温度]

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt độ không thay đổi

    こうおん - [恒温] - [hẰng Ôn], với nhiệt độ và độ ẩm ổn định (không thay đổi): 恒温恒湿の, phòng có nhiệt độ...
  • Nhiệt độ kế

    おんどけい - [温度計]
  • Nhiệt độ lên

    おんどがあがる - [温度が上がる], lúc nóng nhất, nhiệt độ có thể lên đến 40 độ.: 一番暑い時で、40度まであがることもある。
  • Nhiệt độ lưu hóa

    かりゅうおんど - [加硫温度]
  • Nhiệt độ nóng chảy

    ゆうかいおんど - [融解温度]
  • Nhiệt độ nước

    すいおん - [水温]
  • Nhiệt độ thích hợp

    てきおん - [適温] - [thÍch Ôn], nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm của chúng ta. hãy giữ chúng trong...
  • Nhiệt độ thấp

    ていおん - [低温], mùa hè năm nay nhiệt độ thấp một cách không bình thường: 今年の夏は異常な低温だった。
  • Nhiệt độ tráng kim loại cao nhất

    ぴーしーてぃー - [PCT]
  • Nhiệt độ tuyệt đối

    アブソルートテンペラチャ, ぜったいおんど - [絶対温度]
  • Nhiệt độ tăng

    じょうしょうおんど - [上昇温度]
  • Nhiệt độ tới hạn

    りんかいおんど - [臨界温度]
  • Nhiệt độ xung quanh

    しゅういおんど - [周囲温度]
  • Nhiệt độ xuống

    おんどがさがる - [温度が下がる], lúc lạnh nhất, nhiệt độ có thể xuống đến mức âm 5 độ.: 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。
  • Nhiệt độ ép hình

    せいけいおんど - [成形温度], explanation : 成形のときに成形材料を加熱して溶融状態にするために必要な温度のこと。
  • Nhiệt độ ổn định

    こうおん - [恒温] - [hẰng Ôn], ていおん - [定温], với nhiệt độ và độ ẩm ổn định: 恒温恒湿の, phòng có nhiệt độ...
  • Nhiệt động

    ねつどうりょく - [熱動力]
  • Nhiệt động học

    ねつりきがく - [熱力学] - [nhiỆt lỰc hỌc], phát biểu của kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học: 熱力学第二法則のケルビンの表現,...
  • Nhiệt động lực học

    ねつりきがく - [熱力学]
  • Nhiễm

    そめる - [染める], かんせんする - [感染する], おびる - [帯びる], おせんする - [汚染する], うつる - [移る], うつす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top