- Từ điển Việt - Nhật
Nho giáo
n
じゅきょうがくしゃ - [儒教学者]
じゅきょう - [儒教]
Xem thêm các từ khác
-
Nho hãy còn xanh
まけおしみ - [負惜しみ] -
Nho hạnh
じゅきょうがくしゃのこうい - [儒教学者の行為] -
Nho học
じゅがく - [儒学], nhà nho: 儒学者 -
Nho khô
レーズン -
Nho môn
じゅきょうがくしゃのこういいちもん - [儒教学者の行為一門] -
Nho nhã
れいぎただしい - [礼儀正しい], ていねいな - [丁寧な], こうが - [高雅] - [cao nhÃ] -
Nho nhỏ
ちいさいな - [小さいな], こまかい - [細かい] -
Nho phong
じゅきょうがくしゃのでんとう - [儒教学者の伝統] -
Nho sinh
じゅきょうがくせい - [儒教学制] -
Nho xạ
マスカット -
Nho đà
つたかずら -
Nhu cầu
ニーズ, じゅよう - [需要] -
Nhu cầu hàng hóa
しょうひんのじゅよう - [商品の需要] -
Nhu cầu là mẹ của phát minh
ひつようははつめいのはは - [必要は発明の母] - [tẤt yẾu phÁt minh mẪu] -
Nhu cầu nội địa
ないじゅ - [内需] - [nỘi nhu], trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa: 内需拡大のための財政出動に直接当てる,... -
Nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học
しーおーでぃー - [COD] -
Nhu cầu oxi tổng
てぃーおーでぃー - [TOD] -
Nhu cầu sinh hoạt thiết yếu
いしょくじゅう - [衣食住], chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu: 衣食住の費用, cần đảm bảo nhu cầu sinh hoạt thiết... -
Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống
いしょくじゅう - [衣食住] -
Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
いしょくじゅう - [衣食住], chi phí cho nhu cầu thiết yếu của cuộc sống: 衣食住の費用, cần đảm bảo nhu cầu thiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.