Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhu hoà

adj

にゅうわ - [柔和]

Xem thêm các từ khác

  • Nhu mì

    にゅうわな - [柔和な], いといし
  • Nhu ngược

    かよわい - [か弱い]
  • Nhu nhược

    よわごし - [弱腰], にゅうじゃくな - [柔弱な]
  • Nhu phẩm thường nhật

    にちようひん - [日用品]
  • Nhu thuật

    じゅうじゅつ - [柔術]
  • Nhu và cương

    かんげん - [寛厳]
  • Nhu yếu

    じゅよう - [需要]
  • Nhu yếu phẩm

    ひつようひん - [必要品] - [tẤt yẾu phẨm], ひつじゅひん - [必需品]
  • Nhu đạo

    じゅうどう - [柔道], じゅうじゅつ - [柔術]
  • Nhung

    しかのつの - [鹿の角], ぜロード, ビロード
  • Nhung hươu

    しかのつの - [鹿の角]
  • Nhung kẻ

    うねおり - [畝織], vải kẻ ngang: 横畝織り
  • Nhung nhúc

    うようよ, chuột nhung nhúc: ネズミがうようよいる
  • Nhuyễn

    グチャグチャ, ぐちゃぐちゃ, グチャグチャする
  • Nhuận bút

    げんこうりょう - [原稿料], いんぜい - [印税], sống bằng tiền nhuận bút của những quyển sách đã viết.: 自分の書いた本の印税で生活する。
  • Nhuốm

    そまる - [染まる], bầu trời nhuốm một màu đỏ: 空が赤く染まっている
  • Nhuệ khí

    えいき - [鋭気], nhuệ khí tuổi trẻ: 若者の鋭気
  • Nhuệ khí làm việc

    モラール, explanation : モラールとは、本人が所属する組織の風土、方針、諸制度、対人関係、担当業務などに対する満足度によって測定される勤労意欲のこと。モラールは、インタビューや質問紙によって、その程度を測定し、これを前回調査の結果や平均値と比較することによって特徴をつかむ。///公正な評価をする、人間尊重の組織とする、参画させる、ことがモラールを高めることになる。///モラール(morale)とモラル(moral)がよく混同されるが、モラルは道徳とか倫理を意味するものであり、モラールとは全く異なった概念であることに注意したい。,...
  • Nhuộm màu

    せんしょく - [染色する], いろどる - [彩る], なっせん - [捺染] - [nẠi nhiỄm]
  • Nhuộm tóc

    けぞめ - [毛染め] - [mao nhiỄm], nhuộm tóc quá nhiều: 毛染めをやり過ぎる, thuốc nhuộm tóc: 毛染め剤
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top