Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Niêm cất

Tin học

もんじょ - [文書]
もんじょかん - [文書館]

Xem thêm các từ khác

  • Niêm mạc

    ねんまく - [粘膜], niêm mạc dạ dày: 胃の粘膜
  • Niêm phong

    ふういん - [封印], とうけつ - [凍結], シール, tịch biên và niêm phong tài sản: 資産の押収および凍結
  • Niêm phong khoang

    そうこうふうさ - [艙口封鎖], そうこうへいさ - [艙口閉鎖], category : 対外貿易
  • Niêm yết

    こうじする - [公示する]
  • Niên biểu

    ねんぴょう - [年表] - [niÊn biỂu], niên biểu đối chiếu lịch sử: 対照歴史年表, niên biểu thời đại địa chất: 地質時代年表
  • Niên báo

    ねんぽう - [年報]
  • Niên giám

    ねんかん - [年鑑], こよみ - [暦], niên giám thống kê: 統計年鑑
  • Niên giám thống kê

    とうけいねんかん - [統計年鑑] - [thỐng kẾ niÊn giÁm]
  • Niên giám điện thoại

    ディレクトリ
  • Niên hiệu

    ねんごう - [年号], げんごう - [元号], thay đổi niên hiệu: 年号を改める, niên hiệu truyền thống của nhật bản: 日本の伝統的な元号,...
  • Niên hạn

    ねんれいせいげん - [年齢制限], ねんげん - [年限] - [niÊn hẠn]
  • Niên khóa

    ねんど - [年度], ねんかん - [年間], がくねん - [学年]
  • Niên lịch

    こよみ - [暦], カレンダー
  • Niên đại

    ねんだい - [年代], học giả cũng chưa xác định được di vật này thuộc niên đại nào.: 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。
  • Niên đại Shouwa

    しょうわねんかん - [昭和年間]
  • Niên độ

    ねんど - [年度]
  • Niết bàn

    ぶっか - [仏果] - [phẬt quẢ], ひがん - [彼岸]
  • Niềm cổ vũ động viên

    せいえん - [声援]
  • Niềm hy vọng

    きぼう - [希望], tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng.: 希望も何もあったものではない
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top