Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Niêm phong khoang

Mục lục

n

そうこうふうさ - [艙口封鎖]

Kinh tế

そうこうへいさ - [艙口閉鎖]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Niêm yết

    こうじする - [公示する]
  • Niên biểu

    ねんぴょう - [年表] - [niÊn biỂu], niên biểu đối chiếu lịch sử: 対照歴史年表, niên biểu thời đại địa chất: 地質時代年表
  • Niên báo

    ねんぽう - [年報]
  • Niên giám

    ねんかん - [年鑑], こよみ - [暦], niên giám thống kê: 統計年鑑
  • Niên giám thống kê

    とうけいねんかん - [統計年鑑] - [thỐng kẾ niÊn giÁm]
  • Niên giám điện thoại

    ディレクトリ
  • Niên hiệu

    ねんごう - [年号], げんごう - [元号], thay đổi niên hiệu: 年号を改める, niên hiệu truyền thống của nhật bản: 日本の伝統的な元号,...
  • Niên hạn

    ねんれいせいげん - [年齢制限], ねんげん - [年限] - [niÊn hẠn]
  • Niên khóa

    ねんど - [年度], ねんかん - [年間], がくねん - [学年]
  • Niên lịch

    こよみ - [暦], カレンダー
  • Niên đại

    ねんだい - [年代], học giả cũng chưa xác định được di vật này thuộc niên đại nào.: 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。
  • Niên đại Shouwa

    しょうわねんかん - [昭和年間]
  • Niên độ

    ねんど - [年度]
  • Niết bàn

    ぶっか - [仏果] - [phẬt quẢ], ひがん - [彼岸]
  • Niềm cổ vũ động viên

    せいえん - [声援]
  • Niềm hy vọng

    きぼう - [希望], tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng.: 希望も何もあったものではない
  • Niềm hân hoan

    うきうき - [浮き浮き], vui sướng hân hoan: 浮き浮きしている(うれしくて)
  • Niềm hạnh phúc

    こうふく - [幸福], được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau: 幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ,...
  • Niềm khích lệ

    せいえん - [声援]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top