Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Niên hạn

n

ねんれいせいげん - [年齢制限]
ねんげん - [年限] - [NIÊN HẠN]

Xem thêm các từ khác

  • Niên khóa

    ねんど - [年度], ねんかん - [年間], がくねん - [学年]
  • Niên lịch

    こよみ - [暦], カレンダー
  • Niên đại

    ねんだい - [年代], học giả cũng chưa xác định được di vật này thuộc niên đại nào.: 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。
  • Niên đại Shouwa

    しょうわねんかん - [昭和年間]
  • Niên độ

    ねんど - [年度]
  • Niết bàn

    ぶっか - [仏果] - [phẬt quẢ], ひがん - [彼岸]
  • Niềm cổ vũ động viên

    せいえん - [声援]
  • Niềm hy vọng

    きぼう - [希望], tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng.: 希望も何もあったものではない
  • Niềm hân hoan

    うきうき - [浮き浮き], vui sướng hân hoan: 浮き浮きしている(うれしくて)
  • Niềm hạnh phúc

    こうふく - [幸福], được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau: 幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ,...
  • Niềm khích lệ

    せいえん - [声援]
  • Niềm kiêu hãnh

    ほこり - [誇り], きょうし - [驕肆] - [kiÊu *], きょうし - [驕恣] - [kiÊu tƯ]
  • Niềm mơ ước

    あこがれ - [憧れ], cô ấy từng là người trong mơ của tôi hồi học phổ thông: 彼女は僕の学生時代の憧れの的だった。
  • Niềm nở

    こころからの - [心からの], あいそう - [愛想], niềm nở với người nước ngoài: 外国人に愛想がいい, niềm nở với...
  • Niềm phấn khởi

    よろこび - [喜び]
  • Niềm sung sướng

    よろこび - [喜び]
  • Niềm tin

    みさお - [操], まこと - [誠], しんじょう - [信条], かくしん - [確信], しんねん - [信念], niềm tin cuộc sống: 生活信条,...
  • Niềm tin mù quáng

    もうしん - [盲信]
  • Niềm tự hào

    ほこり - [誇り], プライド
  • Niềm tự hào của đất nước

    こくい - [国威], くにのほまれ - [国の誉れ] - [quỐc dỰ], tăng cường tự hào quốc gia: 国威を発揚する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top