Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Oán giận

n

にくむ - [憎む]
にくがる - [憎がる]

Xem thêm các từ khác

  • Oán hận

    にくむ - [憎む], にくがる - [憎がる], ぞうおする - [憎悪する]
  • Oán thán

    ふへいをいう - [不平を言う]
  • Oán thù

    てきい - [敵意], うらみ - [怨み]
  • Oán trách

    ふへいをいう - [不平を言う], ひなんする - [非難する]
  • Oát

    ワット
  • Oát-giờ

    ワットアワー
  • Oát kế

    でんりょくけい - [電力計] - [ĐiỆn lỰc kẾ], oát kế kiểu đo lực dòng điện: 電流力計型電力計, áp kế vô hiệu: 無効電力計
  • Oócgan...

    ペダル
  • Oải

    つかれる - [疲れる], こあわれる
  • Oản tù tì

    じゃんけん - [じゃん拳]
  • Oằn mình

    なびく - [靡く], oằn mình trước gió: 風になびく
  • Oọc-gan

    キーボード
  • P-mail

    ピーメイル
  • P24T

    ピーニーヨンティー
  • P54C

    ピーゴーヨンシー
  • P55C

    ピーゴーゴーシー
  • P6

    ピーロク
  • P7

    ピーナナ
  • PA-RISC

    ピーエーリスク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top