Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pít tông đầu lõm

Kỹ thuật

コンケーブヘッドピストン

Xem thêm các từ khác

  • Pít tông đầu lồi

    コンベックスヘッドピストン
  • Pít tông đầu tròn

    ラウンドヘッドピストン
  • Pô ảnh

    フィルムのまいすう - [フィルムの枚数]
  • Pôlime

    ポリマー
  • Q-Vision

    キュービジョン
  • QA

    ひんしつほしょう - [品質保証]
  • QEMM

    ケム
  • QLD

    キューエルディー
  • QUICK-VAN

    クイックバン
  • QUICK B

    クイックビー
  • Qua

    オーバ, かこ - [過去], こえる - [越える], ことによって, すぎる - [過ぎる], とおる - [通る], スルー, trái gái ngủ qua...
  • Qua cầu

    はしをわたる - [橋を渡る]
  • Qua giai đoạn

    あんしょうフレーズ - [暗証フレーズ]
  • Qua loa

    あらまし, ざっと, ざっと, たいりゃく - [大略], đọc qua loa tờ báo: 新聞を~読む
  • Qua lại

    かよう - [通う], レシプロ
  • Qua mặt

    うらきる - [裏切る], パース, mark lại qua mặt (ngoại tình) một lần nữa khiến tôi nổi cáu: マークがまた裏切ったため、私はカンカンになった
  • Qua quít

    たいりゃく - [大略], ざっと
  • Qua quýt

    ざっと
  • Qua sông

    かわをわたる - [川を渡る]
  • Qua trưa

    ひるさがり - [昼下がり]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top