Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pascal

n

パスカル

Xem thêm các từ khác

  • Pascan

    パスカル
  • Patê

    パテ
  • Peclit

    パーライト, explanation : オーステナイト化状態にした鋼を冷却した際に生じるフェライトとセメンタイトの層状組織。
  • Pede

    おかま, gã đàn ông trông ẽo ợt, như pede: おかまっぽい男
  • Pegasus

    ペガサス
  • Penixilin

    ペニシリン
  • Pentan

    ペンタン
  • People

    ピープル
  • Pepxin

    ペプシン
  • Perl-Tk

    パールティーケー
  • Peroxit chì

    レッドペロキサイド
  • Petri-net

    ペトリネット
  • Pha

    まぜる - [混ぜる], フェイズ, ちょうざいする - [調剤する], だんかい - [段階], おちゃをいれる - [お茶を入れる], そう...
  • Pha chuyển đổi

    てんかんき - [転換期] - [chuyỂn hoÁn kỲ], kết quả của cuộc quan trắc lần này có lẽ đã mang đến thời kì chuyển hướng...
  • Pha chè

    おちゃをいれる - [お茶を入れる]
  • Pha chất kích tạp

    ドウプ, ドープ
  • Pha chất phụ gia

    ドウプ, ドープ
  • Pha cà-phê

    こーひーをいれる - [コーヒーを入れる], pha cà phê nhé: コーヒーを入れるわ, người pha cà phê: コーヒーを入れる人,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top