Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phá hoại môi trường thiên nhiên

exp

しぜんをはかいする - [自然を破壊する]
Môi trường thiên nhiên ở các nước Đông Nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng.: 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。

Xem thêm các từ khác

  • Phá huỷ

    ほろぼす - [滅ぼす], たおす, こわす - [壊す], こうはい - [荒廃する], あらす - [荒らす], あらす - [荒す], こうはい...
  • Phá hỏng

    ブチこわす - [ブチ壊す], レック, phá hỏng việc hôn lễ: 縁談 ~
  • Phá hủy hệ thống

    システムクラッシュ
  • Phá kỷ lục

    きろくをやぶる - [記録を破る]
  • Phá lên cười

    おおわらい - [大笑い], quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười (phá lên cười): この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。,...
  • Phá lệ thường

    はれつ - [破裂する], có khả năng phá hủy giống như bom.: 爆弾のように破裂する可能性を持っている
  • Phá ngục

    だつごくする - [脱獄する], はごく - [破獄する] - [phÁ ngỤc]
  • Phá nát cho không còn nền tảng

    ブチこわす - [ブチ壊す]
  • Phá phách

    はめつする - [破滅する]
  • Phá quấy

    きりつをみだす - [規律を乱す]
  • Phá rối

    やぶる - [破る], みだす - [乱す], phá rối tổ chức của...: ...の組織を乱す
  • Phá sản

    しはらいかのう - [支払い可能], くろじとうさん - [黒字倒産] - [hẮc tỰ ĐẢo sẢn], たおれる - [倒れる], とうさん...
  • Phá sản do vấn đề thanh toán

    くろじとうさん - [黒字倒産] - [hẮc tỰ ĐẢo sẢn]
  • Phá tan

    だはする - [打破する], ブチこわす - [ブチ壊す]
  • Phá thai

    だたい - [堕胎], だたい - [堕胎する]
  • Phá trinh

    だらくする - [堕落する]
  • Phá trận

    せんめつする - [殲滅する], うちやぶる - [打ち破る]
  • Phá vòng vây

    じゅういをやぶる - [重囲を破る]
  • Phá vỡ

    はれつ - [破裂する], とっぱ - [突破する], くだく - [砕く], きりくずす - [切り崩す], cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した,...
  • Phá vỡ hợp đồng

    おしゃか - [お釈迦], phá vỡ hợp đồng: おしゃかになる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top