- Từ điển Việt - Nhật
Phá lên cười
exp
おおわらい - [大笑い]
- quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười (phá lên cười): この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。
- nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười: ~のことを考えて大笑いする
- đột nhiên phá lên cười: 突然の大笑い
- ngay từ đầu Jim đã làm quan khách phá lên cười: ジムは初めから観客を大笑いさせた
Xem thêm các từ khác
-
Phá lệ thường
はれつ - [破裂する], có khả năng phá hủy giống như bom.: 爆弾のように破裂する可能性を持っている -
Phá ngục
だつごくする - [脱獄する], はごく - [破獄する] - [phÁ ngỤc] -
Phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす - [ブチ壊す] -
Phá phách
はめつする - [破滅する] -
Phá quấy
きりつをみだす - [規律を乱す] -
Phá rối
やぶる - [破る], みだす - [乱す], phá rối tổ chức của...: ...の組織を乱す -
Phá sản
しはらいかのう - [支払い可能], くろじとうさん - [黒字倒産] - [hẮc tỰ ĐẢo sẢn], たおれる - [倒れる], とうさん... -
Phá sản do vấn đề thanh toán
くろじとうさん - [黒字倒産] - [hẮc tỰ ĐẢo sẢn] -
Phá tan
だはする - [打破する], ブチこわす - [ブチ壊す] -
Phá thai
だたい - [堕胎], だたい - [堕胎する] -
Phá trinh
だらくする - [堕落する] -
Phá trận
せんめつする - [殲滅する], うちやぶる - [打ち破る] -
Phá vòng vây
じゅういをやぶる - [重囲を破る] -
Phá vỡ
はれつ - [破裂する], とっぱ - [突破する], くだく - [砕く], きりくずす - [切り崩す], cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した,... -
Phá vỡ hợp đồng
おしゃか - [お釈迦], phá vỡ hợp đồng: おしゃかになる -
Phá án
はいあんする - [廃案する] -
Phác hoạ
スケッチ -
Phác thảo
ドラフト, てきよう - [摘要], ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], きこう - [起稿] - [khỞi... -
Phách
ほうほう - [方法], ビート, テンポ, せいしん - [精神], じゅけんしゃかーど - [受験者カード], じまん - [自慢], こうまんな... -
Phách lối
こうまんな - [高慢な], おうへいな - [横柄な]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.