Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phá ngục

exp

だつごくする - [脱獄する]
はごく - [破獄する] - [PHÁ NGỤC]

Xem thêm các từ khác

  • Phá nát cho không còn nền tảng

    ブチこわす - [ブチ壊す]
  • Phá phách

    はめつする - [破滅する]
  • Phá quấy

    きりつをみだす - [規律を乱す]
  • Phá rối

    やぶる - [破る], みだす - [乱す], phá rối tổ chức của...: ...の組織を乱す
  • Phá sản

    しはらいかのう - [支払い可能], くろじとうさん - [黒字倒産] - [hẮc tỰ ĐẢo sẢn], たおれる - [倒れる], とうさん...
  • Phá sản do vấn đề thanh toán

    くろじとうさん - [黒字倒産] - [hẮc tỰ ĐẢo sẢn]
  • Phá tan

    だはする - [打破する], ブチこわす - [ブチ壊す]
  • Phá thai

    だたい - [堕胎], だたい - [堕胎する]
  • Phá trinh

    だらくする - [堕落する]
  • Phá trận

    せんめつする - [殲滅する], うちやぶる - [打ち破る]
  • Phá vòng vây

    じゅういをやぶる - [重囲を破る]
  • Phá vỡ

    はれつ - [破裂する], とっぱ - [突破する], くだく - [砕く], きりくずす - [切り崩す], cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した,...
  • Phá vỡ hợp đồng

    おしゃか - [お釈迦], phá vỡ hợp đồng: おしゃかになる
  • Phá án

    はいあんする - [廃案する]
  • Phác hoạ

    スケッチ
  • Phác thảo

    ドラフト, てきよう - [摘要], ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], きこう - [起稿] - [khỞi...
  • Phách

    ほうほう - [方法], ビート, テンポ, せいしん - [精神], じゅけんしゃかーど - [受験者カード], じまん - [自慢], こうまんな...
  • Phách lối

    こうまんな - [高慢な], おうへいな - [横柄な]
  • Phái bảo thủ

    ほしゅは - [保守派], kháng nghị từ phe phái bảo thủ.: 保守派からの抵抗, vụ việc mà phái bảo thủ không thông qua.:...
  • Phái cải cách

    かいかくは - [改革派], hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, phái cải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top