Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phái tả

n

さは - [左派]

Xem thêm các từ khác

  • Phái đi

    はけん - [派遣する], とばす - [飛ばす], phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.: ~の故障を見極めるために技術者を派遣する
  • Phái đoàn

    はけんだん - [派遣団], だいひょうだん - [代表団], ミッション, chuyên viên thuộc phái đoàn: ミッション・スペシャリスト,...
  • Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan

    アフガン・ウィメンズ・ミッション
  • Phái đoàn đại biểu

    しせつだん - [使節団] - [sỬ tiẾt ĐoÀn]
  • Phái đẹp

    フェアセックス
  • Phán quyết

    はんけつ - [判決する], はんけつ - [判決], せんこく - [宣告する], しんばん - [審判する]
  • Phán quyết của toà

    はんけつ - [判決], category : 対外貿易
  • Phán quyết của trọng tài

    さいけつ - [裁決]
  • Phán quyết của trọng tài viên

    ちゅうさいはんだん - [仲裁判断], category : 対外貿易, explanation : 仲裁契約に基づき、仲裁人が紛争を解決するために行う判断。確定判決と同一の効力をもつ。
  • Phán quyết trọng tài

    ちゅうさいはんだん - [仲裁判断], category : 対外貿易, explanation : 仲裁契約に基づき、仲裁人が紛争を解決するために行う判断。確定判決と同一の効力をもつ。
  • Phán truyền

    しれいする - [指令する]
  • Phán xét

    さばく - [裁く], phán xét công bằng: 公平に裁く
  • Phán xử

    はんけつする - [判決する], せんこくする - [宣告する], さばく - [裁く], phán xử công bằng: 公平に裁く
  • Phán đoán

    はんてい - [判定する], はんだん - [判断する], おもいあたる - [思い当たる], はん - [判], はんだん - [判断]
  • Phán đoán của riêng mình

    どくじんのはんだん - [独人の判断]
  • Phán đoán sai lầm

    かんちがい - [勘違い], かんちがいする - [勘違いする], sự phán đoán sai lầm vốn có của người trẻ tuổi: 若者特有の勘違い,...
  • Pháo binh

    ほうへい - [砲兵]
  • Pháo binh phòng không

    こうしゃとっか - [高射特科] - [cao xẠ ĐẶc khoa], nhóm pháo binh phòng không: 高射特科群, tin tức pháo binh phòng không: 高射特科情報,...
  • Pháo bông

    はなび - [花火]
  • Pháo bắn trong tang lễ

    ちょうほう - [弔砲] - [ĐiẾu phÁo]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top