Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phát ra tiếng ù

Kỹ thuật

スキール

Xem thêm các từ khác

  • Phát ra âm thanh ầm ĩ

    がらがら, ガラガラ, vật gây ra âm thanh ầm ĩ: ガラガラと音を立てるもの
  • Phát rồ

    はっきょう - [発狂する], かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], phát rồ với các chính sách của chính phủ: 政府の政策にカンカンになって怒る
  • Phát rộng

    ブロードキャスト
  • Phát sinh

    はっせい - [発生する], はっせい - [発生], はっする - [発する], はせい - [派生する], しょうじる - [生じる], phát sinh...
  • Phát sinh quan hệ

    かんけいする - [関係する]
  • Phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ)

    かんけいする - [関係する]
  • Phát sinh sau

    こうてんてき - [後天的], こうてんてき - [後天] - [hẬu thiÊn], tổn thất, thiếu thốn phát sinh sau: 後天的欠損, chứng...
  • Phát sinh sầu muộn

    うれえる - [愁える]
  • Phát sinh thu nhập, lợi nhuận

    りえき、しゅうにゅうがはっせいする - [利益、収入が発生する]
  • Phát sinh từ bên trong

    ないはつ - [内発] - [nỘi phÁt], chu kỳ tự phát triển của tế bào: 細胞内発育周期
  • Phát sáng

    ひかる - [光る], はっこう - [発光する], phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào: 放射線が当てられると発光する,...
  • Phát sóng qua không trung

    ちじょうはほうそう - [地上波放送]
  • Phát súng

    はっしゃ - [発射]
  • Phát sầu

    かなしむ - [悲しむ]
  • Phát tang

    しぼうつうち - [死亡通知]
  • Phát thanh

    オーディオ, そうしん - [送信する], ほうそう - [放送する], kết nối cáp phát thanh: オーディオ・ケーブルを接続する
  • Phát thanh viên

    ほうそういん - [放送員], ナレーター
  • Phát thanh viên của đài truyền hình

    ニュースキャスター
  • Phát tia

    ビーム
  • Phát triển

    はってん - [発展する], はったつ - [発達する], はえる - [生える], そだつ - [育つ], じょうたつ - [上達する], こうじょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top