Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phát triển sớm

exp

そうじゅく - [早熟]

Xem thêm các từ khác

  • Phát triển thị trường

    , 市場の拡大
  • Phát triển tính sáng tạo

    そうぞうせいかいはつ - [創造性開発], explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。,...
  • Phát triển ứng dụng

    アプリケーションかいはつ - [アプリケーション開発]
  • Phát tài

    ざいさんをつくる - [財産を作る]
  • Phát tán

    はっさん - [発散する], はっさんする - [発散する]
  • Phát tín hiệu

    シグナリング
  • Phát tức

    はらがたつ - [腹が立つ], おこる - [怒る]
  • Phát xít

    ファシスト
  • Phát xạ

    ビーム
  • Phát âm

    はっせい - [発声する], はつおん - [発音する], phát âm các âm tiết một cách rõ ràng: すべての音節をはっきりと発音する,...
  • Phát âm không chuẩn

    かご - [訛語] - [* ngỮ]
  • Phát âm nhầm

    かご - [訛語] - [* ngỮ]
  • Phát âm sai

    よみそこなう - [読み損う]
  • Phát đi

    ディスパッチ
  • Phát điên

    はっきょう - [発狂する], のぼせあがる - [のぼせ上がる], カンカンになる, かっかする, オーバーヒートする, bị...
  • Phát điên lên

    おこる - [怒る] - [nỘ]
  • Phát điện báo

    はつでん - [発電する], chạy tua bin phát điện: タービンを駆動して発電する, dùng khí ga để sinh điện.: ガスを使って発電する
  • Phát điện nguyên tử

    げんぱつ - [原発] - [nguyÊn phÁt], げんしりょくはつでん - [原子力発電] - [nguyÊn tỬ lỰc phÁt ĐiỆn], tiếp nhận nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top