Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phát xạ

Kỹ thuật

ビーム

Xem thêm các từ khác

  • Phát âm

    はっせい - [発声する], はつおん - [発音する], phát âm các âm tiết một cách rõ ràng: すべての音節をはっきりと発音する,...
  • Phát âm không chuẩn

    かご - [訛語] - [* ngỮ]
  • Phát âm nhầm

    かご - [訛語] - [* ngỮ]
  • Phát âm sai

    よみそこなう - [読み損う]
  • Phát đi

    ディスパッチ
  • Phát điên

    はっきょう - [発狂する], のぼせあがる - [のぼせ上がる], カンカンになる, かっかする, オーバーヒートする, bị...
  • Phát điên lên

    おこる - [怒る] - [nỘ]
  • Phát điện báo

    はつでん - [発電する], chạy tua bin phát điện: タービンを駆動して発電する, dùng khí ga để sinh điện.: ガスを使って発電する
  • Phát điện nguyên tử

    げんぱつ - [原発] - [nguyÊn phÁt], げんしりょくはつでん - [原子力発電] - [nguyÊn tỬ lỰc phÁt ĐiỆn], tiếp nhận nhà...
  • Phát điện tín

    はつでん - [発電する], chạy tua bin phát điện: タービンを駆動して発電する, dùng khí ga để sinh điện.: ガスを使って発電する
  • Phát đạt

    こうりゅう - [興隆], さかる - [盛る], さかん - [盛ん], せいだい - [盛大], はったつする - [発達する], りゅうせい -...
  • Phát động

    どういんする - [動員する], うんどうかいしする - [運動開始する]
  • Phát ốm

    はつびょう - [発病]
  • Phân

    こえ - [肥], くそ - [糞] - [phẨn], うんち, phân (cứt) chim bồ câu: ハトの糞, phân (cứt) voi: ゾウの糞, phân (cứt) bò khô:...
  • Phân biệt

    くべつ - [区別], かんべつ - [鑑別], きらい - [嫌い], くべつ - [区別する], さべつ - [差別する], とりわけ - [取り分け],...
  • Phân biệt chủng tộc

    アパルトヘイト, đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc a-pac-thai: アパルトヘイトに終止符を打つ, sự...
  • Phân biệt chữ hoa chữ thường

    ケースセンシティブ
  • Phân biệt dạng chữ

    ケースセンシティブ
  • Phân biệt loại rác

    ごみをぶんべつする - [ごみを分別する]
  • Phân biệt rõ ràng

    はんめい - [判明する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top