Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân tích sự khác nhau

Kinh tế

しきべつぶんせき - [職別分析]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Phân tích sự việc theo sơ đồ cây

    いーてぃーえー - [ETA]
  • Phân tích số

    すうちかいせき - [数値解析]
  • Phân tích theo cấu trúc

    こうぞうかぶんせき - [構造化分析]
  • Phân tích thành phần chính

    しゅせいぶんぶんせき - [主成分分析]
  • Phân tích thông tin

    じょうほうぶんせき - [情報分析]
  • Phân tích trả lời tĩnh

    せいてきかいせき - [静的解析]
  • Phân tích trực tuyến

    オンラインぶんせき - [オンライン分析]
  • Phân tích tổn thất

    ロスぶんせき - [ロス分析]
  • Phân tích viên

    ウォッチャー
  • Phân tích yêu cầu

    ようきゅうぶんかい - [要求分解], ようきゅうぶんせき - [要求分析]
  • Phân tích điểm hòa vốn

    そんえきぶんきてんぶんせき - [損益分岐点分析], category : 分析・指標, explanation : 企業経営の採算性と不況抵抗力を計る。///損益分岐点は、売上高と、その売上高を達成するために必要とした総費用とが合致し、利益も損失も生じない状況になった場合を指し、この場合の売上高を損益分岐点売上と言う。///景気不況が長期化かつ深刻化したため、経営のリストラによって、損益分岐点売上の引き下げを図る企業が続出している。///企業が努力して、実際の売上高が損益分岐点売上を超えれば、企業利益が発生する。///損益分岐点売上が、実際の売上高に対して何%に相当するかを計算した比率を損益分岐点比率と言い、損益分岐点比率が低いほど不況抵抗力が強く安全である。企業の採算性を見る有効な指標である。,...
  • Phân tích đáp ứng động

    どうてきかいせき - [動的解析]
  • Phân tích định lượng

    ていりょうぶんせき - [定量分析]
  • Phân tích định tính

    ていせいぶんせき - [定性分析] - [ĐỊnh tÍnh phÂn tÍch], phân tính định tính hữu cơ: 有機定性分析, thực hiện quy tắc...
  • Phân tầng

    かいそう - [階層]
  • Phân tử

    ぶんし - [分子], phân tử lượng: 分子量
  • Phân tử có hai nguyên tử

    にげんしぶんし - [二原子分子] - [nhỊ nguyÊn tỬ phÂn tỬ]
  • Phân tử lượng

    ぶんしりょう - [分子量]
  • Phân vai

    キャスティング, lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách phân vai quyết định việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top