Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phép lịch sự

Mục lục

n

しつけ - [躾]
ぎれい - [儀礼]
phép lịch sự nơi làm việc: 職場での儀礼

Kinh tế

エチケット
Explanation: エチケット、マナーとは、組織人として身につけておくべき礼儀のことをいう。もともとエチケットは「してはいけないこと」「守るべきこと」をいい、マナーは「習慣」のことをいうが、現在は2つを区分せず、同じ意味で使っているのが普通である。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top