Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phê bình gay gắt

n, exp

こくひょう - [酷評]

Xem thêm các từ khác

  • Phê bình nghiêm khắc

    きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào...
  • Phê chuẩn

    ひじゅん - [批准する], にんか - [認可する], かけつ - [可決する], かくにん - [確認する], phê chuẩn yêu cầu: 申請を認可する,...
  • Phê duyệt

    きょか - [許可], きょかする - [許可する], cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する
  • Phê phán

    ひはん - [批判], ひなんする - [非難する]
  • Phì cười

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên phì cười: 突然の大笑い, ngay từ đầu jim đã làm quan khách phì cười: ジムは初めから観客を大笑いさせた,...
  • Phì nhiêu

    ひよくな - [肥沃な]
  • Phì nộn

    ひまんした - [肥満した]
  • Phì phèo

    ぽかぽか
  • Phình ra

    はる - [張る], cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.: ビールを飲んだら腹が張った。
  • Phí (khoản tiền)

    ひよう - [費用], category : 対外貿易
  • Phí bưu điện

    ゆうびんりょうきん - [郵便料金]
  • Phí bảo dưỡng

    いじひ - [維持費], phí bảo dưỡng xe: 車の維持費
  • Phí bảo hiểm

    ほけんりょう - [保険料], インシュアランス, プレミアム, chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị.:...
  • Phí bảo hiểm bổ sung

    わりましりょうきん - [割増料金], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm khoán

    そうかつほけんりょう - [総括保険料], いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料],...
  • Phí bảo hiểm phụ

    わりましりょうきん - [割増料金], わりましほけんりょう - [割り増し保険料], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm tàu

    せんぱくほけんりょう - [船舶保険料], せんたいほけんりょう - [船体保険料]
  • Phí bảo hiểm xô

    いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Phí bảo quản

    ほかんりょう - [保管料]
  • Phí bảo vệ cơ sở kinh doanh

    じぎょうしょほぜんひよう - [事業所保全費用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top