Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phí điều tra

exp

ちょうさひよう - [調査費用]

Xem thêm các từ khác

  • Phí điện thoại

    でんわりょうきん - [電話料金]
  • Phí đánh điện

    でんぽうりょう - [電報料] - [ĐiỆn bÁo liỆu], phí đánh điện khẩn cấp: 至急電報料, phí đánh điện: 電報料金
  • Phí đóng gói

    ほうそうりょう - [包装料], ほうそうひ - [包装費]
  • Phí đăng ký

    とうきりょう - [登記料] - [ĐĂng kÝ liỆu]
  • Phí đậu tàu

    ていはくりょう - [停泊料]
  • Phí đỗ xe

    トール
  • Phí ủy thác

    しんたくほうしゅう - [信託報酬], category : 投資信託, explanation : 受益者(お客様)が、信託財産から間接的に負担する費用。///証券会社・委託会社・受託銀行がそれぞれの業務に対する報酬として受取る。///純資産総額に対する年率で表示されるが、日割り計算で日々信託財産から差し引かれる。,...
  • Phí ủy thác mua bán

    いたくてすうりょう - [委託手数料], category : 取引(売買), explanation : 投資家が株式等の売買を、証券会社を通じておこなう際に、証券会社に対して支払う売買手数料のこと。///当該注文が証券取引所で執行されるものが対象となる。,...
  • Phía

    めん - [面], ほうめん - [方面], ほうこう - [方向], がわ - [側] - [trẮc], コータ, phía nhật bản: 日本がわ
  • Phía Bắc

    きた - [北] - [bẮc], phía bắc biên giới: 国境の北, gió thổi từ phương bắc: 北から吹く強風, chếch về phía bắc: 北に傾く
  • Phía Nam

    なんそく - [南側] - [nam trẮc], phía nam của thụy sỹ tiếp giáp với italy: スイスの南側はイタリアに隣接している
  • Phía Nhật

    にほんがわ - [日本側]
  • Phía Tây Bắc

    ノースウエスト
  • Phía Tây bang Virginia

    ウェストバージニア
  • Phía bên kia

    むこうがわ - [向こう側], むこう - [向こう], はんたいがわ - [反対側]
  • Phía bên ngoài

    そとがわ - [外側]
  • Phía bên phải

    みぎがわ - [右側] - [hỮu trẮc], みぎ - [右], ライト, người đứng bên phải tôi là mẹ tôi: 私の右側に立っている人は母親です
  • Phía bên trái

    さへん - [左辺]
  • Phía cuối gió

    かざしも - [風下], ngọn lửa lan dần đến căn nhà ở cuối gió: 火災が風下の家延焼した
  • Phía dưới

    したがわ - [下側], した - [下], かはんしん - [下半身] - [hẠ bÁn thÂn], アンダー, trang phục mặc phía dưới: 下半身に着用する衣服,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top