Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phí bảo hiểm

Mục lục

n

ほけんりょう - [保険料]
Chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị.: 医療をカバーするための保険料
Phí bảo hiểm mà công ty là người hưởng lợi/ thụ hưởng.: 会社を受取人とした保険料

Kỹ thuật

インシュアランス
プレミアム

Xem thêm các từ khác

  • Phí bảo hiểm bổ sung

    わりましりょうきん - [割増料金], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm khoán

    そうかつほけんりょう - [総括保険料], いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料],...
  • Phí bảo hiểm phụ

    わりましりょうきん - [割増料金], わりましほけんりょう - [割り増し保険料], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm tàu

    せんぱくほけんりょう - [船舶保険料], せんたいほけんりょう - [船体保険料]
  • Phí bảo hiểm xô

    いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Phí bảo quản

    ほかんりょう - [保管料]
  • Phí bảo vệ cơ sở kinh doanh

    じぎょうしょほぜんひよう - [事業所保全費用]
  • Phí bốc

    ふなつみしょがかり - [船積諸掛], ふなつみひよう - [船積費用], ふなつみひ - [船積費], につみひよう - [荷積み費用],...
  • Phí bốc (đường biển)

    ふなづみしょがかり - [船積諸掛り], category : 対外貿易
  • Phí bốc vác

    うんそうりょう/うんぱんりょう - [運送料/運搬料]
  • Phí bốc xếp

    にあげだいきん - [荷揚げ代金]
  • Phí chiết khấu

    わりびきりょう - [割引料], わりびきりつ - [割引率], わりびきてすうりょう - [割引手数料], アジオ
  • Phí chuyên chở

    ゆそうひ - [輸送費], うんそうひよう - [運送費用], ゆそうひ - [輸送費], category : 対外貿易
  • Phí chuyển tải

    つみかえひよう - [積換え費用], つみかえひ - [積換え費], つみかえひ - [積換費], つみかえひよう - [積換費用], category...
  • Phí chỗ ngồi

    トール
  • Phí cân

    けんりょうひよう - [検量費用], けいりょうひ - [計量費]
  • Phí công chứng

    こうしょうりょう - [公証料] - [cÔng chỨng liỆu], こうしょうにんひよう - [公証人費用], こうしょうひよう - [公証費用]
  • Phí công vô ích

    むだづかいする - [無駄遣いする]
  • Phí cảng

    にゅうこうぜい - [入港税], category : 対外貿易
  • Phí cầu cảng

    ふとうぜい - [埠頭税], ふとうしようりょう - [埠頭使用量], ふとうしようりょう - [埠頭使用料], ふとうぜい - [埠頭税],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top