Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phí thủ tục đồng loạt

Kinh tế

きんいつてすうりょう - [均一手数料]
どういつてすうりょう - [同一手数料]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Phí tiếp khách

    こうさいひ - [交際費] - [giao tẾ phÍ], phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp: 企業の交際費, phí tiếp khách (phí...
  • Phí truy cập

    アクセスチャージ, せつぞくりょう - [接続料], phí truy cập đường dài: 長距離アクセスチャージ
  • Phí truyền thông

    つうしんりょうきん - [通信料金]
  • Phí trực tiếp

    ちょくせつひ - [直接費] - [trỰc tiẾp phÍ]
  • Phí trị liệu

    ちりょうだい - [治療代] - [trỊ liỆu ĐẠi]
  • Phí tàu xe đi lại

    あしだい - [足代] - [tÚc ĐẠi], phí tàu xe đi lại cao: 高い足代
  • Phí tín dụng

    しんようひよう - [信用費用]
  • Phí tổn

    じかんをろうひする - [時間を浪費する], けいひ - [経費], コスト, phí tổn cần thiết để ~: ~に必要な経費, phí tổn...
  • Phí tổn thực tế

    じっぴ - [実費]
  • Phí vào cửa

    にゅうじょうりょう - [入場料] - [nhẬp trƯỜng liỆu]
  • Phí xây dựng

    こうじひ - [工事費] - [cÔng sỰ phÍ], Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công) : 工事費概算見積もり
  • Phí xếp

    につみりょう - [荷積み料]
  • Phí xếp hàng

    つみつけひよう - [積み付け費用], せきづけひよう - [積付け費用], category : 対外貿易
  • Phí đi du lịch

    りょひ - [旅費]
  • Phí điều tra

    ちょうさひよう - [調査費用]
  • Phí điện thoại

    でんわりょうきん - [電話料金]
  • Phí đánh điện

    でんぽうりょう - [電報料] - [ĐiỆn bÁo liỆu], phí đánh điện khẩn cấp: 至急電報料, phí đánh điện: 電報料金
  • Phí đóng gói

    ほうそうりょう - [包装料], ほうそうひ - [包装費]
  • Phí đăng ký

    とうきりょう - [登記料] - [ĐĂng kÝ liỆu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top