Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phía đầu gió

n, exp

かざかみ - [風上]
đứng đầu gió: 風上に立つ
hướng về phía đầu gió: 風上へ向かう
lái tàu đi theo đúng hướng gió: 舵の柄を風上に取る
bờ biển đầu gió: 風上の海岸

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top