- Từ điển Việt - Nhật
Phía Bắc
n
きた - [北] - [BẮC]
- phía Bắc biên giới: 国境の北
- gió thổi từ phương Bắc: 北から吹く強風
- chếch về phía Bắc: 北に傾く
Xem thêm các từ khác
-
Phía Nam
なんそく - [南側] - [nam trẮc], phía nam của thụy sỹ tiếp giáp với italy: スイスの南側はイタリアに隣接している -
Phía Nhật
にほんがわ - [日本側] -
Phía Tây Bắc
ノースウエスト -
Phía Tây bang Virginia
ウェストバージニア -
Phía bên kia
むこうがわ - [向こう側], むこう - [向こう], はんたいがわ - [反対側] -
Phía bên ngoài
そとがわ - [外側] -
Phía bên phải
みぎがわ - [右側] - [hỮu trẮc], みぎ - [右], ライト, người đứng bên phải tôi là mẹ tôi: 私の右側に立っている人は母親です -
Phía bên trái
さへん - [左辺] -
Phía cuối gió
かざしも - [風下], ngọn lửa lan dần đến căn nhà ở cuối gió: 火災が風下の家延焼した -
Phía dưới
したがわ - [下側], した - [下], かはんしん - [下半身] - [hẠ bÁn thÂn], アンダー, trang phục mặc phía dưới: 下半身に着用する衣服,... -
Phía dưới gió
かざしも - [風下] -
Phía gọi
よびだしがわ - [呼出側] -
Phía gửi
おくりて - [送り手], しゅつがわ - [出側] -
Phía ngoài
そとがわ - [外側] - [ngoẠi trẮc], そと - [外], おもて - [表], アウトサイダー, アウト, phía ngoài có người nói: 表で人の声がする,... -
Phía người bán
ベンダがわ - [ベンダ側] -
Phía người dùng
ユーザーがわ - [ユーザー側], ユーザがわ - [ユーザ側], ユーザぶ - [ユーザ部] -
Phía nào
どっち - [何方] - [hÀ phƯƠng], どちら - [何方] - [hÀ phƯƠng] -
Phía này
てまえ - [手前], こっち - [此方], こちら - [此方], trường ở phía bên này sông.: 学校は川のこちら側にある。 -
Phía sau
あと - [後], うしろ - [後ろ], うしろがわ - [後側], こうてんてき - [後天的], こうほう - [後方], バック, バックグラウンド,... -
Phía sóng mang
キャリアサイド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.