Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phía Nhật

n

にほんがわ - [日本側]

Xem thêm các từ khác

  • Phía Tây Bắc

    ノースウエスト
  • Phía Tây bang Virginia

    ウェストバージニア
  • Phía bên kia

    むこうがわ - [向こう側], むこう - [向こう], はんたいがわ - [反対側]
  • Phía bên ngoài

    そとがわ - [外側]
  • Phía bên phải

    みぎがわ - [右側] - [hỮu trẮc], みぎ - [右], ライト, người đứng bên phải tôi là mẹ tôi: 私の右側に立っている人は母親です
  • Phía bên trái

    さへん - [左辺]
  • Phía cuối gió

    かざしも - [風下], ngọn lửa lan dần đến căn nhà ở cuối gió: 火災が風下の家延焼した
  • Phía dưới

    したがわ - [下側], した - [下], かはんしん - [下半身] - [hẠ bÁn thÂn], アンダー, trang phục mặc phía dưới: 下半身に着用する衣服,...
  • Phía dưới gió

    かざしも - [風下]
  • Phía gọi

    よびだしがわ - [呼出側]
  • Phía gửi

    おくりて - [送り手], しゅつがわ - [出側]
  • Phía ngoài

    そとがわ - [外側] - [ngoẠi trẮc], そと - [外], おもて - [表], アウトサイダー, アウト, phía ngoài có người nói: 表で人の声がする,...
  • Phía người bán

    ベンダがわ - [ベンダ側]
  • Phía người dùng

    ユーザーがわ - [ユーザー側], ユーザがわ - [ユーザ側], ユーザぶ - [ユーザ部]
  • Phía nào

    どっち - [何方] - [hÀ phƯƠng], どちら - [何方] - [hÀ phƯƠng]
  • Phía này

    てまえ - [手前], こっち - [此方], こちら - [此方], trường ở phía bên này sông.: 学校は川のこちら側にある。
  • Phía sau

    あと - [後], うしろ - [後ろ], うしろがわ - [後側], こうてんてき - [後天的], こうほう - [後方], バック, バックグラウンド,...
  • Phía sóng mang

    キャリアサイド
  • Phía sơ cấp

    いちじがわ - [一次側]
  • Phía tay phải

    オフサイド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top