- Từ điển Việt - Nhật
Phò trì
n
ほじする - [保持する]
しじする - [支持する]
Xem thêm các từ khác
-
Phòng
か - [課], ルーム, ま - [間], へや - [部屋], ぶもん - [部門], ぶ - [部], しつ - [室], か - [課], ぼうし - [防止する], よける... -
Phòng (khách sạn)
きゃくしつ - [客室], nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng khách: その小さな宿屋には客室が4室しかなかった, tỷ lệ... -
Phòng Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
おうしゅうぶんしせいぶつがくけんきゅうしょ - [欧州分子生物学研究所] -
Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven
ぶるっくへぶんこくりつけんきゅうしょ - [ブルックヘブン国立研究所] -
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ - [在日米国商工会議所] -
Phòng Thương mại Quốc tế
こくさいしょうぎょうかいぎしょ - [国際商業会議所], category : 対外貿易 -
Phòng ban
ぶ - [部], ぶきょく - [部局] -
Phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo
がいこくぶ - [外国部], category : 証券市場, explanation : 昭和48年から東証に設けられたが、上場が活発になったのは昭和61年頃から。外国の優良企業が上場されている。取引手続等は国内株式とほとんど同じなので、手軽に売買できる。但し、為替変動の影響も考えて購入する必要がある。,... -
Phòng bán hàng
はんばいぶもん - [販売部門] - [phiẾn mẠi bỘ mÔn] -
Phòng bán đấu giá
にゅうさつしつ - [入札室] -
Phòng bù trừ
てがたこうかんじょ - [手形交換所], category : 対外貿易 -
Phòng bếp
キッチン, phòng bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ, rốt cục (cuối... -
Phòng bỏ phiếu
とうひょうじょ - [投票所], gạt bỏ những cử tri là nữ giới ra khỏi phòng bỏ phiếu: 女性投票者を投票所に引っ張り出す -
Phòng bệnh
びょうしつ - [病室], びょうとう - [病棟] -
Phòng chat
チャットルーム -
Phòng cho thuê
かしま - [貸間], phòng cho thuê có sẵn đồ đạc: 家具付き貸間, phòng cho thuê không có đồ đạc: 備品なしの貸間 -
Phòng cháy
ぼうし - [防止] -
Phòng chơi cờ gô
ごかいじょ - [碁会所], ごかいしょ - [碁会所] -
Phòng chờ
ひかえしつ - [控え室], ウエーティングルーム -
Phòng chờ đợi
まちあいしつ - [待合室]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.