Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng khách

Mục lục

n

ちゃのま - [茶の間]
サロン
ざしき - [座敷]
きゃくま - [客間]
Tầm nhìn từ phòng khách: 客間からの眺め
Xin mời vào phòng khách uống trà: どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください
Phòng khách đặc biệt.: 特別客間
きゃくしつ - [客室]
Nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng khách: その小さな宿屋には客室が4室しかなかった
おうせつま - [応接間]
xin mời mọi người lên phòng khách uống trà: どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください
đồ gỗ trong phòng khách: 応接間の家具
おうせつつしつ - [応接室]
phòng khách của chủ tịch: 議長応接室
いま - [居間]
phòng khách nhà tôi có một cửa sổ lớn hướng về phía nam: わが家の居間には南向きの大きな窓がある
Vì anh ấy hút thuốc nên mọi đồ đạc trong phòng khách đều có mùi thuốc lá: 彼はたばこをすうので、彼の居間の家具すべてがタバコくさい

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top