Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng khách lớn

n

サルーン

Xem thêm các từ khác

  • Phòng khách phía trước

    おもて - [表]
  • Phòng khách sạn

    スイート
  • Phòng khám bệnh

    しんさつしつ - [診察室]
  • Phòng khám tư

    クリニック, phòng khám ung thư: 癌クリニック, mở một phòng khám bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う,...
  • Phòng không

    ぼうくう - [防空]
  • Phòng kiểu Nhật

    にほんま - [日本間] - [nhẬt bẢn gian], わしつ - [和室]
  • Phòng kiểu Tây

    ようま - [洋間], ようしつ - [洋室]
  • Phòng kiểu châu âu

    ようま - [洋間]
  • Phòng kế toán

    かいけいか - [会計課] - [hỘi kẾ khÓa], kế toán trưởng: 会計課長
  • Phòng luyện nghe ngoại ngữ

    ランゲージラボラトリー
  • Phòng làm việc

    じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室]
  • Phòng lũ

    ぼうすい - [防水する]
  • Phòng lạnh

    れいぼう - [冷房], れいとうしつ - [冷凍室], れいぞうしつ - [冷蔵室], ひむろ - [氷室] - [bĂng thẤt], phòng tạo băng:...
  • Phòng lớn

    ホール, ひろま - [広間] - [quẢng gian], おおべや - [大部屋] - [ĐẠi bỘ Ốc], おおひろま - [大広間] - [ĐẠi quẢng gian],...
  • Phòng mổ

    しゅじゅつしつ - [手術室]
  • Phòng nghiên cứu

    ラボ, ラブ, けんきゅうじょ - [研究所] - [nghiÊn cỨu sỞ], けんきゅうしつ - [研究室], けんきゅうしょ - [研究所], viện...
  • Phòng nghỉ

    ラウンジ, レストルーム
  • Phòng nghỉ ngơi

    きゅうけいしつ - [休憩室]
  • Phòng ngoài

    げんかんのま - [玄関の間], げんかん - [玄関], phòng ngoài chính diện của khách sạn: ホテルの正面玄関
  • Phòng ngủ

    ねま - [寝間] - [tẨm gian], しんしつ - [寝室], けいぼう - [閨房] - [* phÒng], phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top