Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng ngoài

n

げんかんのま - [玄関の間]
げんかん - [玄関]
phòng ngoài chính diện của khách sạn: ホテルの正面玄関

Xem thêm các từ khác

  • Phòng ngủ

    ねま - [寝間] - [tẨm gian], しんしつ - [寝室], けいぼう - [閨房] - [* phÒng], phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí:...
  • Phòng ngừa

    よぼうする - [予防する], ぼうしする - [防止する], rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét...
  • Phòng nhân sự

    じんじする - [人事する]
  • Phòng nhân viên

    しょくいんしつ - [職員室]
  • Phòng nhảy

    おどりば - [踊り場], con mèo đang ngồi ở phòng nhảy phía ngoài: 外の(階段の)踊り場に座っている猫
  • Phòng quản lý

    かんりしつ - [管理室], かんりか - [管理課]
  • Phòng quản lý quan hệ với khách hàng

    カスタマー・リレーションシップ・マネジメント
  • Phòng quản trị tổng hợp

    しょむか - [庶務課]
  • Phòng riêng

    プライベートルーム, ししつ - [私室]
  • Phòng rửa mặt

    けしょうしつ - [化粧室], kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm (phòng rửa mặt): 化粧室の鏡で自分の姿を点検する,...
  • Phòng sinh hoạt chung

    おおべや - [大部屋] - [ĐẠi bỘ Ốc]
  • Phòng sạch

    クリーンルーム, explanation : 温度、湿度、圧力とともに空気中の浮遊塵埃数が制御・管理されている室である。
  • Phòng thay quần áo

    こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng: みんなが一緒に利用する更衣室,...
  • Phòng thay trang phục

    こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng: みんなが一緒に利用する更衣室,...
  • Phòng thay đồ

    だついじょ - [脱衣所], だついしょ - [脱衣所], きがえしつ - [着替え室], こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng...
  • Phòng thu âm

    スタジオ
  • Phòng thuế

    ぜいむしょ - [税務署]
  • Phòng thí nghiệm

    しけんしつ - [試験室], つうけん - [通研] - [thÔng nghiÊn], じっけんしつ - [実験室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top