Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng thương mại

v

しょうぎょうかいぎしょ - [商業会議所]
こうしんじょ - [興信所]
Phòng thông tin thương mại: 商業興信所
Bản báo cáo của phòng thông tin thương mại: 商業興信所調書

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top