- Từ điển Việt - Nhật
Phóng (ảnh)
v
うつす - [写す]
Xem thêm các từ khác
-
Phóng khoáng
かいほうされた - [開放された], かんだい - [寛大], じゆうな - [自由な], リベラル, em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng)... -
Phóng lửa
ほうか - [放火する] -
Phóng ra
とうしゃ - [投射する] -
Phóng sự
きじ - [記事] -
Phóng sự gửi từ hiện trường
ルポルタージュ, ルポ -
Phóng sự trực tiếp
ルポルタージュ, ルポ -
Phóng sự điều tra
たんぼう - [探訪], nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra.: 探訪記者, Đi đến nhiều nước làm phóng sự điều tra.: 諸国探訪 -
Phóng thanh
ほうそうする - [放送する] -
Phóng thích
にがす - [逃がす], しゅつごく - [出獄する], しゃくほう - [釈放する] -
Phóng to
かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa] -
Phóng to thu nhỏ
かくだいしゅくしょう - [拡大縮小] -
Phóng tên lửa
ロケット -
Phóng túng
ほうじゅう - [放縦] -
Phóng tĩnh điện
せいでんきほうでん - [静電気放電] -
Phóng viên
リポーター, ほうもんきしゃ - [訪問記者], ひっしゃ - [筆者], とくはきしゃ - [特派記者], きしゃ - [記者], インタビュアー,... -
Phóng viên nhiếp ảnh
カメラマン, quyển sách đó là sự hợp tác giữa tác giả và phóng viên nhiếp ảnh: その本は、作家とカメラマンの合作だった -
Phóng điện
はっぽう - [発砲する] -
Phóng đại
こちょう - [誇張], こだいもうそう - [誇大妄想], こだい - [誇大], かごん - [過言] - [quÁ ngÔn], かくちょうか - [拡張化]... -
Phô bày
こじ - [誇示], ろしゅつ - [露出する], khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示,... -
Phô bày ra
みせびらかす - [見せびらかす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.