Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phông ánh xạ bít

Tin học

ビットマップフォント

Xem thêm các từ khác

  • Phôtô

    コピーする
  • Phôtôcopy

    コピー
  • Phù bào

    すいほう - [水泡]
  • Phù du

    むじょうのかげろう - [無常のかげろう], はかない, はかない - [儚い]
  • Phù hiệu

    ふごう - [符号], バッジ, シンボル, アイデンティフィケーションカード, chứng minh thư (phù hiệu) ngoại giao: 外交官アイデンティフィケーションカード,...
  • Phù hiệu (cá nhân)

    アイディーカード, cấp chứng minh thư (phù hiệu) ngoại giao cho ~: ~に外交官アイディーカードを発行する
  • Phù hiệu cá nhân

    アイデンティフィケーションカード, アイディーカード, アイデンティティーカード, Ăn trộm thẻ căn cước (phù hiệu...
  • Phù hoa

    きゃしゃ - [華奢] - [hoa xa], きょえい - [虚栄], めかした, mày đã học được những gì ở thành phố phù hoa đó?: 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?,...
  • Phù hợp

    ふごう - [符合する], つりあう - [釣り合う], かなう - [叶う], がっち - [合致], おうずる - [応ずる], おうじる - [応じる],...
  • Phù hợp với thị hiếu của đa số

    つうぞくてき - [通俗的]
  • Phù kế

    ハイドロメータ
  • Phù sa

    さす - [砂洲]
  • Phù thủy

    まほうつかい - [魔法使い]
  • Phù trì

    ほじする - [保持する], しじする - [支持する]
  • Phù trợ

    しじする - [支持する], えんじょする - [援助する]
  • Phù vân

    はかないじんせい - [はかない人生], ながれるくも - [流れる雲]
  • Phú cường

    ふきょう - [富強]
  • Phú hào

    ふごう - [富豪]
  • Phú nông

    ふのう - [富農]
  • Phú quý

    ふうき - [富貴] - [phÚ quÝ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top