Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phúc đức

n

ふくとく - [福徳] - [PHÚC ĐỨC]

Xem thêm các từ khác

  • Phúc địa

    せいち - [聖地]
  • Phúng

    そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phúng viếng

    そなえる - [供える], そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phúng điếu

    そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phút

    ...ぶん - [...分], ...ふん - [...分], ふん - [分]
  • Phút chốc

    しゅんかん - [瞬間]
  • Phút cuối

    どたんば - [土壇場], mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối: 土壇場で人に勝利をもたらす
  • Phút hấp hối

    さいご - [最期]
  • Phút lâm chung

    さいご - [最期]
  • Phũ phàng

    ざんにんな - [残忍な]
  • Phơi bày

    てきはつ - [摘発する], あばく - [暴く], てきはつ - [摘発], một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi...
  • Phơi bày ra

    さらけだす - [さらけ出す], phơi bày những thông tin cá nhân của ai cho...: ~に個人情報をさらけ出す, tỏ ra mềm yếu...
  • Phơi bày tin tức

    インフォメーションディスクロージャー
  • Phơi khô

    すっかりかわかす - [すっかり乾かす], かわかす - [乾かす], からす - [枯らす], trải ~ lên khăn giấy để phơi khô: ~をペーパータオルの上において乾かす,...
  • Phơi mình

    さらす - [曝す]
  • Phơi nắng

    ひにかわかす - [日に乾かす]
  • Phơi phới

    げんきづいた - [元気づいた]
  • Phơi quần áo

    ようふくをかわかす - [洋服を乾かす], ふくをかわかす - [服を乾かす]
  • Phơi ra

    ろしゅつ - [露出する]
  • Phương

    ディレクション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top