Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phúc lợi

n

ふくり - [福利] - [PHÚC LỢI]
Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác.: 自国とその他の国々双方の福利を増進する
Làm tổn hại tới phúc lợi của cá nhân và xã hội.: 個人および社会の福利を損なう
ふくし - [福祉]
Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi: 高齢者個人の福祉および安全
Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.: 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる

Xem thêm các từ khác

  • Phúc lợi công cộng

    こうせい - [厚生], phúc lợi công cộng của xã hội: 社会の厚生, Đóng góp cho phúc lợi công cộng của toàn xã hội: 地球社会の厚生に貢献する,...
  • Phúc lợi xã hội

    しゃかいふくし - [社会福祉]
  • Phúc lợi y tế

    ふくりこうせい - [福利厚生] - [phÚc lỢi hẬu sinh], một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào...
  • Phúc mạc

    ふくまく - [腹膜]
  • Phúc phận

    こううん - [幸運]
  • Phúc thẩm

    さいしん - [再審]
  • Phúc thọ

    ふくじゅ - [福寿] - [phÚc thỌ]
  • Phúc trời ban

    てんおん - [天恩] - [thiÊn Ân]
  • Phúc và họa

    かふく - [禍福]
  • Phúc âm

    ふくいん - [福音], バイブル, trở thành người dị giáo theo sách phúc âm: 福音によって人は異教徒になる。, truyền bá...
  • Phúc điện

    へんでん - [返電]
  • Phúc đáp

    へんしん - [返信する], へんじする - [返事する], かいとうする - [回答する]
  • Phúc đức

    ふくとく - [福徳] - [phÚc ĐỨc]
  • Phúc địa

    せいち - [聖地]
  • Phúng

    そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phúng viếng

    そなえる - [供える], そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phúng điếu

    そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phút

    ...ぶん - [...分], ...ふん - [...分], ふん - [分]
  • Phút chốc

    しゅんかん - [瞬間]
  • Phút cuối

    どたんば - [土壇場], mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối: 土壇場で人に勝利をもたらす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top