Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phơi mình

v

さらす - [曝す]

Xem thêm các từ khác

  • Phơi nắng

    ひにかわかす - [日に乾かす]
  • Phơi phới

    げんきづいた - [元気づいた]
  • Phơi quần áo

    ようふくをかわかす - [洋服を乾かす], ふくをかわかす - [服を乾かす]
  • Phơi ra

    ろしゅつ - [露出する]
  • Phương

    ディレクション
  • Phương Nam

    みなみ - [南] - [nam], Điểm mà tại đó mặt trời đi qua theo hướng từ phía nam đến phía bắc của đường xích đạo: 太陽が天の赤道を南から北に通過する点,...
  • Phương Tây

    ウェスタン, tây Á: ウェスタン・アジア, nền giáo dục của phương tây: ウェスタンの教育, các nước tây Âu: ウェスタン・ヨーロッパ諸国
  • Phương bắc

    ほっぽう - [北方]
  • Phương châm

    モットー, ほうしん - [方針], たてまえ - [建前], あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], phương châm quốc gia: 国家的合い言葉
  • Phương châm kinh doanh

    うんようほうしん - [運用方針], けいえいほうしん - [経営方針], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 運用方針は、運用会社によってそれぞれの投資信託ごとに決められている。運用会社が投資信託を運用していく際の姿勢を表す。///例えば、「安定した収益確保を目指すために、どのような株式や債券を、どのような割合で、どのように運用するか」という形で示される。,...
  • Phương cách

    ほうほう - [方法]
  • Phương diện

    ようそう - [様相], めん - [面], ほうめん - [方面], きょくめん - [局面] - [cỤc diỆn]
  • Phương diện khác

    いちめん - [一面], ためん - [他面], một phương diện khác của vấn đề, sự việc: 他の一面(物事の), nhìn từ phương...
  • Phương diện kinh tế

    けいざいめん - [経済面]
  • Phương dược

    やくざい - [薬剤], ちょうざい - [調剤]
  • Phương giác

    ほうがく - [方角]
  • Phương hướng

    ほうこう - [方向], ほうがく - [方角], けんとう - [見当]
  • Phương hướng kinh doanh

    うんようさしず - [運用指図], category : 年金・保険, explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。,...
  • Phương hướng tấn công

    ほこさき - [矛先], thay đổi phương hướng tấn công: 矛先を変える
  • Phương hại

    そんがい - [損害], きずつける - [傷つける], ぼうがい - [妨害する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top