Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phương pháp

Mục lục

n

ほうほう - [方法]
によう - [二様] - [NHỊ DẠNG]
Ý nghĩa của phương pháp: 二様の意味
てぎわ - [手際]
しゅだん - [手段]
しかた - [仕方]
Phương pháp phản ứng ~ đối với: (人)の~に対する反応の仕方
Phương pháp chăm sóc đối với trẻ khi khẩn cấp: 緊急時の乳幼児の手当ての仕方

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top