- Từ điển Việt - Nhật
Phương tiện cảng
n
こうわんせつび - [港湾設備]
Xem thêm các từ khác
-
Phương tiện di dời được
だしいれかのうばいたい - [出し入れ可能媒体] -
Phương tiện ghi
きろくばいたい - [記録媒体] -
Phương tiện ghi dữ liệu
じぜんきろくデータばいたい - [事前記録データ媒体], じぜんきろくばいたい - [事前記録媒体] -
Phương tiện giao thông
のりもの - [乗り物], じょうしゃ - [乗車], しゃりょう - [車両] -
Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
りくじょうりょうこうつうしゅだん - [陸上車両交通手段] -
Phương tiện giải trí
RV, リクリエーショナルビークル -
Phương tiện hỗ trợ
ブースター -
Phương tiện không tải
エンプチービークル -
Phương tiện lưu trữ
きおくばいたい - [記憶媒体] -
Phương tiện quảng cáo
こうこくばいたい - [広告媒体] -
Phương tiện sản xuất
せいさんしゅだん - [生産手段] -
Phương tiện tham gia giao thông
トラフィックボリューム -
Phương tiện thanh toán tiền mặt (quốc tế)
こくさいりゅうどうしさん - [国際流動資産], category : 対外貿易 -
Phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
こくさいげんきん - [国際現金], こくさいげんきんしはらいしゅだん - [国際現金支払手段], category : 対外貿易 -
Phương tiện tháo lắp được
だしいれかのうばいたい - [出し入れ可能媒体] -
Phương tiện thử qua tiếp đất
じーてぃーぶい - [GTV] -
Phương tiện truyền thông
メディア, ばいたいのとくていめいがら - [媒体の特定銘柄], category : マーケティング -
Phương tiện truyền thông cố định
こていばいたい - [固定媒体] -
Phương tiện truyền thông mới
ニューメディア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.