Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phướn

v

ぶっきょうのはた - [仏教の旗]
しゅうきょうのはた - [宗教の旗]

Xem thêm các từ khác

  • Phạm luật

    ファウル
  • Phạm lỗi

    あやまつ - [過つ], sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm phải: (人)が犯した最大の過ち, lỗi đó không phải một mình ~...
  • Phạm lỗi lầm

    あやまつ - [過つ], lỗi đó không phải một mình ~ phạm phải, mà do cả nhóm chúng em phạm phải: (人)が犯したのではなく私たちが集団として犯した過ち,...
  • Phạm nhân

    はんにん - [犯人]
  • Phạm pháp

    ほうりつにいはんする - [法律に違反する]
  • Phạm sai lầm

    あやまつ - [過つ], vô tình phạm tội: 過って罪を犯す, sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm phải: (人)が犯した最大の過ち,...
  • Phạm thượng

    もったいない - [勿体ない]
  • Phạm trù

    げんかい - [限界]
  • Phạm trù cú pháp

    とうごはんちゅう - [統語範疇] - [thỐng ngỮ phẠm ?]
  • Phạm trù lý tưởng

    りそうげんかい - [理想限界]
  • Phạm tội

    はんざい - [犯罪], つみをおかす - [罪を犯す], vô tình phạm tội: 過って罪を犯す, sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm...
  • Phạm vi

    はんい - [範囲], げんかい - [限界], くかく - [区画], くいき - [区域], かくさ - [較差], サークル, スコープ, はんい...
  • Phạm vi biến dạng

    ひずみはんい - [ひずみ範囲]
  • Phạm vi cắt

    せんだんば - [せん断場]
  • Phạm vi của động cơ

    エンジンスコープ
  • Phạm vi kinh doanh

    じぎょうりょういき - [事業領域], explanation : 事業領域とは、事業の活動範囲や存在領域のことをいう。事業領域をあまり狭く定義すると時代の変化についていけないことが指摘されている。たとえば「鉄道事業」よりは「輸送業」、「映画産業」よりは「娯楽産業」と事業を定義したほうが発展性があるとされる。事業領域を考える視点としては、次の点があげられる。(1)顧客に提供している機能を考えてみる。(2)根底にある技術の水脈を考えてみる。(3)商品や技術の将来展望を予測してみる。///また、事業領域を定義するときの留意点としては、(1)あまりにも漠然としているものは避ける。(2)顧客の視点から見直す。(3)発展性を感じるように定義する。(4)どういう企業になりたいのかを考える。(5)複数の事業の共通項をくくってみる。があげられる。,...
  • Phạm vi kiểm thử

    しけんたい - [試験体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top