Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phạm vi đo hữu hiệu

Kỹ thuật

ゆうこうそくていはんい - [有効測定範囲]

Xem thêm các từ khác

  • Phạm vi đường trượt

    すべりせんば - [すべり線場]
  • Phạm vi địa lý hành chính của tỉnh, thành phố

    しょう・ちゅうおうちょっかつしのぎょうせいくぶん - [省・中央直轄市の行政区分]
  • Phạm vi định nghĩa

    ていぎいき - [定義域], category : 数学
  • Phạt cảnh cáo

    かいこくしょぶん - [戒告処分]
  • Phạt góc

    コーナーキック
  • Phạt thuế

    ついちょうぜい - [追徴税] - [truy trƯng thuẾ], sự rút tiền không phù hợp với điều kiện của tài khoản tiền hưu cá...
  • Phạt tiền

    ばっきんをとる - [罰金をとる], ばっきん - [罰金]
  • Phạt đền

    ペナルティーキック
  • Phạt ấn

    ふついん - [仏印]
  • Phả hệ

    ゆいしょ - [由緒], けいふ - [系譜], けいず - [系図], nghiên cứu phả hệ: 系図の研究, Điều tra về phả hệ của ai đó:...
  • Phải...

    べき
  • Phải chờ lâu

    おまちかね - [お待ち兼ね]
  • Phải chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する, một...
  • Phải chịu đựng

    こうむる - [被る], một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm: 感情面で被る痛手
  • Phải giá

    てきせつなかかく - [適切な価格]
  • Phải gánh chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
  • Phải hứng chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải hứng chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
  • Phải làm

    しなければなりません, しなければならない
  • Phải làm...

    せざるをえない - [せざるを得ない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top