Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phạm vi rộng

n, exp

こうはん - [広範]
phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~: ~における進歩の広範かつ急速な普及
tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về: ~について広範かつ総合的な調査を継続する
おおはば - [大幅]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top