Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phải...

v

べき

Xem thêm các từ khác

  • Phải chờ lâu

    おまちかね - [お待ち兼ね]
  • Phải chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する, một...
  • Phải chịu đựng

    こうむる - [被る], một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm: 感情面で被る痛手
  • Phải giá

    てきせつなかかく - [適切な価格]
  • Phải gánh chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
  • Phải hứng chịu

    こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải hứng chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
  • Phải làm

    しなければなりません, しなければならない
  • Phải làm...

    せざるをえない - [せざるを得ない]
  • Phải lòng

    れんぼ - [恋慕する], ほれる - [惚れる], こいする - [恋する], , phải lòng ngay: すぐに恋する
  • Phải như

    もし...ならば
  • Phải thu

    かいかけ - [買い掛け] - [mÃi quẢi], tài khoản phải thu: 買掛勘定, tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng): 買掛金
  • Phải trái

    さゆう - [左右]
  • Phải đợi lâu

    おまちかね - [お待ち兼ね]
  • Phản bội

    はいしん - [背信する], そむく - [叛く], そむく - [背く], うらぎる - [裏切る], phản bội lời thề ước: 約束に背く,...
  • Phản chiếu

    はんせん - [反戦], はんしゃ - [反射], はんえい - [反映する], うつる - [写る], うつる - [映る], うつす - [写す], ミラー,...
  • Phản chứng

    はんしょう - [反証]
  • Phản cách mạng

    はんかくめい - [反革命]
  • Phản diện

    はんめん - [反面], うらめん - [裏面]
  • Phản hồi

    きかんする - [帰還する], フィードバック, エコー, きかん - [帰還]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top