Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phần bị nhiễm bệnh

n, exp

かんぶ - [患部]
bộ phận nhiễm bệnh: 患部器官
xoa thuốc lên bộ phận nhiễm bệnh: 患部に薬を塗る
giữ phần bị nhiễm bệnh luôn sạch sẽ: 患部を清潔に保つ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top