Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phẩm cách

Mục lục

n

ほんしつ - [本質]
せいかく - [性格]
きょうじ - [矜持] - [* TRÌ]

Xem thêm các từ khác

  • Phẩm cấp

    ひんとう - [品等] - [phẨm ĐẲng], phương pháp phân đẳng cấp: 品等法
  • Phẩm giá

    ひんかく - [品格] - [phẨm cÁch], きょうじ - [矜持] - [* trÌ], hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có...
  • Phẩm loại

    ひんしゅ - [品種], いしゅ - [異種]
  • Phẩm vật

    ぶっし - [物資], しなもの - [品物], しな - [品], vật phẩm thuộc di sản văn hóa: 文化遺産の品々
  • Phẩm vật để chúc mừng

    おいわい - [お祝い]
  • Phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa

    いっぱんかこうぞうたいようそ - [一般化構造体要素]
  • Phẩy bụi

    ほこりをはらう - [ほこりを払う]
  • Phẫn chí

    ふんどする - [憤怒する]
  • Phẫn nộ chính đáng

    ぎふん - [義憤], phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤, phát điên...
  • Phẫn uất

    げっこうする - [激昂する]
  • Phẫu thuật

    しゅじゅつ - [手術], げかしゅじゅつ - [外科手術], phục hồi sau ca phẫu thuật: 外科手術から回復する, những thông...
  • Phẫu thuật tạo hình

    せいけいげか - [整形外科]
  • Phận má hồng

    こうがん - [紅顔] - [hỒng nhan]
  • Phận sự

    やくわり - [役割], せきむ - [責務], ぎむ - [義務]
  • Phập một cái

    がぶりと, cắn đánh phập một cái: がぶりと食い付く, cắn táo đánh phập một cái: リンゴをがぶりとかじる
  • Phập phồng

    しんぱいする - [心配する], ときめく, ふあんな - [不安な]
  • Phật Bà Quan Âm

    かんのんさま - [観音様] - [quan Âm dẠng], かんのん - [観音] - [quan Âm]
  • Phật Pháp Tăng

    ぶっぽうそう - [仏法僧] - [phẬt phÁp tĂng]
  • Phật Tổ

    ぶっそ - [仏祖] - [phẬt tỔ]
  • Phật Tổ Như Lai

    ほうおう - [法王]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top