- Từ điển Việt - Nhật
Phẩm chất loại một
Mục lục |
exp
さいじょうとうひんしつ - [最上等品質]
さいこうひんしつ - [最高品質]
Kinh tế
いっきゅうひんしつ - [一級品質]
- Category: 対外貿易
いっとうひんしつ - [一等品質]
- Category: 対外貿易
さいじょうひん - [最上品]
- Category: 対外貿易
さいじょうひんしつ - [最上品質]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Phẩm chất loại xấu
れっとうひんしつ - [劣等品質] -
Phẩm chất như mẫu
みほんどおりのひんしつ - [見本通りの品質] -
Phẩm chất thông dụng
つうじょうひんしつ - [通常品質], かんしゅうふうたい - [慣習風袋], つうじょうひんしつ - [通常品質], category : 対外貿易 -
Phẩm chất thương mại
しょうぎょうひんしつ - [商業品質] -
Phẩm chất thấp
ていひんしつ - [低品質] -
Phẩm chất tiêu chuẩn
ひょうじゅんひんしつ - [標準品質] -
Phẩm chất tiêu thụ tốt
てきしょうひんしつ - [適商品質], せいじょうのひんしつ - [正常の品質] -
Phẩm chất tiêu thụ được
てきしょうひんしつ - [適商品質] -
Phẩm chất trung bình
へいきんひんしつ - [平均品質], ちゅうとうひんしつ - [中等品質] -
Phẩm chất tượng trưng
しょうちょうひんしつ - [象徴品質] -
Phẩm chất tốt nhất
さいじょうとうひんしつ - [最上等品質], さいこうひんしつ - [最高品質] -
Phẩm chất xuất khẩu
ゆしゅつひんしつ - [輸出品質] -
Phẩm cách
ほんしつ - [本質], せいかく - [性格], きょうじ - [矜持] - [* trÌ] -
Phẩm cấp
ひんとう - [品等] - [phẨm ĐẲng], phương pháp phân đẳng cấp: 品等法 -
Phẩm giá
ひんかく - [品格] - [phẨm cÁch], きょうじ - [矜持] - [* trÌ], hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có... -
Phẩm loại
ひんしゅ - [品種], いしゅ - [異種] -
Phẩm vật
ぶっし - [物資], しなもの - [品物], しな - [品], vật phẩm thuộc di sản văn hóa: 文化遺産の品々 -
Phẩm vật để chúc mừng
おいわい - [お祝い] -
Phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa
いっぱんかこうぞうたいようそ - [一般化構造体要素] -
Phẩy bụi
ほこりをはらう - [ほこりを払う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.