Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phẩm chất tượng trưng

exp

しょうちょうひんしつ - [象徴品質]

Xem thêm các từ khác

  • Phẩm chất tốt nhất

    さいじょうとうひんしつ - [最上等品質], さいこうひんしつ - [最高品質]
  • Phẩm chất xuất khẩu

    ゆしゅつひんしつ - [輸出品質]
  • Phẩm cách

    ほんしつ - [本質], せいかく - [性格], きょうじ - [矜持] - [* trÌ]
  • Phẩm cấp

    ひんとう - [品等] - [phẨm ĐẲng], phương pháp phân đẳng cấp: 品等法
  • Phẩm giá

    ひんかく - [品格] - [phẨm cÁch], きょうじ - [矜持] - [* trÌ], hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có...
  • Phẩm loại

    ひんしゅ - [品種], いしゅ - [異種]
  • Phẩm vật

    ぶっし - [物資], しなもの - [品物], しな - [品], vật phẩm thuộc di sản văn hóa: 文化遺産の品々
  • Phẩm vật để chúc mừng

    おいわい - [お祝い]
  • Phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa

    いっぱんかこうぞうたいようそ - [一般化構造体要素]
  • Phẩy bụi

    ほこりをはらう - [ほこりを払う]
  • Phẫn chí

    ふんどする - [憤怒する]
  • Phẫn nộ chính đáng

    ぎふん - [義憤], phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤, phát điên...
  • Phẫn uất

    げっこうする - [激昂する]
  • Phẫu thuật

    しゅじゅつ - [手術], げかしゅじゅつ - [外科手術], phục hồi sau ca phẫu thuật: 外科手術から回復する, những thông...
  • Phẫu thuật tạo hình

    せいけいげか - [整形外科]
  • Phận má hồng

    こうがん - [紅顔] - [hỒng nhan]
  • Phận sự

    やくわり - [役割], せきむ - [責務], ぎむ - [義務]
  • Phập một cái

    がぶりと, cắn đánh phập một cái: がぶりと食い付く, cắn táo đánh phập một cái: リンゴをがぶりとかじる
  • Phập phồng

    しんぱいする - [心配する], ときめく, ふあんな - [不安な]
  • Phật Bà Quan Âm

    かんのんさま - [観音様] - [quan Âm dẠng], かんのん - [観音] - [quan Âm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top